Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
景观
New HSK 7-9
景观
Thêm vào danh sách từ
phong cảnh
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 景观
phong cảnh
jǐngguān
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
景观保护区
jǐngguān bǎohùqū
khu bảo tồn cảnh quan
欣赏景观
xīnshǎng jǐngguān
để thưởng thức phong cảnh
景观设计
jǐngguān shèjì
thiết kế cảnh quan
壮丽的景观
zhuànglìde jǐngguān
phong cảnh tráng lệ
Các ký tự liên quan
景
观
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc