景观

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 景观

  1. phong cảnh
    jǐngguān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

景观保护区
jǐngguān bǎohùqū
khu bảo tồn cảnh quan
欣赏景观
xīnshǎng jǐngguān
để thưởng thức phong cảnh
景观设计
jǐngguān shèjì
thiết kế cảnh quan
壮丽的景观
zhuànglìde jǐngguān
phong cảnh tráng lệ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc