景象

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 景象

  1. cảnh, cảnh, hình ảnh
    jǐngxiàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

景象一派繁荣
jǐngxiàng yīpài fánróng
cảnh thịnh vượng
假日的热闹景象
jiǎrì de rènào jǐngxiàng
sự phấn khích của kỳ nghỉ
回忆过去的景象
huíyì guòqù de jǐngxiàng
nhớ lại những cảnh trong quá khứ
美妙的景象
měimiàode jǐngxiàng
cảnh đẹp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc