晶莹

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 晶莹

  1. lấp lánh và trong như pha lê
    jīngyíng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

晶莹如玉
jīngyíng rúyù
trong như pha lê
月色晶莹
yuèsè jīngyíng
mặt trăng trong như pha lê
晶莹的露珠
jīngyíngde lùzhū
lấp lánh và mờ giọt sương

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc