Ví dụ câu
智能技术
zhìnéng jìshù
công nghệ thông minh
智能手机
zhìnéngshǒujī
điện thoại thông minh
人工智能
réngōngzhìnéng
trí tuệ nhân tạo
机灵的智能
jīlíng de zhìnéng
tâm trí tốt
智能障碍
zhìnéng zhàngài
thiểu năng trí tuệ
提高智能水平
tígāo zhìnéng shuǐpíng
để cải thiện trí thông minh