Thứ tự nét

Ý nghĩa của 智能

  1. thông minh
    zhìnéng
  2. trí thông minh và khả năng
    zhìnéng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

智能技术
zhìnéng jìshù
công nghệ thông minh
智能手机
zhìnéngshǒujī
điện thoại thông minh
人工智能
réngōngzhìnéng
trí tuệ nhân tạo
机灵的智能
jīlíng de zhìnéng
tâm trí tốt
智能障碍
zhìnéng zhàngài
thiểu năng trí tuệ
提高智能水平
tígāo zhìnéng shuǐpíng
để cải thiện trí thông minh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc