Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
>
暂且
HSK 6
暂且
Thêm vào danh sách từ
bây giờ
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 暂且
bây giờ
zànqiě
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
暂且如此
zànqiě rúcǐ
cho đến thời điểm này
暂且就这样吧
zànqiě jiù zhèyàng bā
điều đó sẽ làm cho hiện tại
希望不要提及事暂且不提
xīwàng búyào tíjí shì zànqiě bù tí
chưa đề cập đến
请暂且不要关上收音机
qǐng zànqiě búyào guānshàng shōuyīnjī
đừng tắt đài, làm ơn
Các ký tự liên quan
暂
且
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc