暂且

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 暂且

  1. bây giờ
    zànqiě
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

暂且如此
zànqiě rúcǐ
cho đến thời điểm này
暂且就这样吧
zànqiě jiù zhèyàng bā
điều đó sẽ làm cho hiện tại
希望不要提及事暂且不提
xīwàng búyào tíjí shì zànqiě bù tí
chưa đề cập đến
请暂且不要关上收音机
qǐng zànqiě búyào guānshàng shōuyīnjī
đừng tắt đài, làm ơn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc