暖烘烘

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 暖烘烘

  1. tốt đẹp và ấm áp
    nuǎnhōnghōng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

觉得暖烘烘
juéde nuǎnhōnghōng
để cảm thấy ấm áp
照得暖烘烘的
zhào dé nuǎnhōnghōng de
sáng rực rỡ
暖烘烘手
nuǎnhōnghōng shǒu
bàn tay ấm áp
房间里暖烘烘
fángjiān lǐ nuǎnhōnghōng
ấm áp trong phòng
暖烘烘的冬季
nuǎnhōnghōng de dōngjì
mùa đông ấm áp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc