Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
暖烘烘
New HSK 7-9
暖烘烘
Thêm vào danh sách từ
tốt đẹp và ấm áp
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 暖烘烘
tốt đẹp và ấm áp
nuǎnhōnghōng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
觉得暖烘烘
juéde nuǎnhōnghōng
để cảm thấy ấm áp
照得暖烘烘的
zhào dé nuǎnhōnghōng de
sáng rực rỡ
暖烘烘手
nuǎnhōnghōng shǒu
bàn tay ấm áp
房间里暖烘烘
fángjiān lǐ nuǎnhōnghōng
ấm áp trong phòng
暖烘烘的冬季
nuǎnhōnghōng de dōngjì
mùa đông ấm áp
Các ký tự liên quan
暖
烘
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc