Dịch của 暖 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
暖
Tiếng Trung phồn thể
暖
Thứ tự nét cho 暖
Ý nghĩa của 暖
- ấm ápnuǎn
Ví dụ câu cho 暖
要穿得暖一点{儿}
yào chuān dé nuǎn yīdiǎn { ér }
mặc ấm hơn
暖期
nuǎn qī
thời kỳ ấm áp
全球变暖
quánqiú biànnuǎn
sự nóng lên toàn cầu
天气转暖
tiānqì zhuǎnnuǎn
thời tiết đang trở nên ấm hơn