Dịch của 暖 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
Tiếng Trung phồn thể

Thứ tự nét cho 暖

Ý nghĩa của 暖

  1. ấm áp
    nuǎn

Ví dụ câu cho 暖

要穿得暖一点{儿}
yào chuān dé nuǎn yīdiǎn { ér }
mặc ấm hơn
暖期
nuǎn qī
thời kỳ ấm áp
全球变暖
quánqiú biànnuǎn
sự nóng lên toàn cầu
天气转暖
tiānqì zhuǎnnuǎn
thời tiết đang trở nên ấm hơn
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc