暗中

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 暗中

  1. trong bí mật
    ànzhōng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

暗中支持
ànzhōng zhīchí
hỗ trợ trong bí mật
暗中算计别人
ànzhōng suànjì biérén
âm mưu chống lại người khác một cách bí mật
暗中窃喜
ànzhōng qièxǐ
cười thầm
暗中观察
ànzhōng guānchá
để xem trong bí mật

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc