暗地里

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 暗地里

  1. bí mật
    àndìlǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

两个人互相暗地里较劲
liǎng gèrén hùxiāng àndìlǐ jiàojìn
hai người đang bí mật đánh nhau
其实他在暗地里帮助你
qíshí tā zài àndìlǐ bāngzhù nǐ
trên thực tế, anh ấy đang bí mật giúp bạn
暗地里算计别人
àndìlǐ suànjì biérén
âm mưu chống lại người khác
暗地里搞破坏
àndìlǐ gǎo pòhuài
phá hoại bí mật

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc