Thứ tự nét
Ví dụ câu
两个人互相暗地里较劲
liǎng gèrén hùxiāng àndìlǐ jiàojìn
hai người đang bí mật đánh nhau
其实他在暗地里帮助你
qíshí tā zài àndìlǐ bāngzhù nǐ
trên thực tế, anh ấy đang bí mật giúp bạn
暗地里算计别人
àndìlǐ suànjì biérén
âm mưu chống lại người khác
暗地里搞破坏
àndìlǐ gǎo pòhuài
phá hoại bí mật