Từ vựng HSK
Dịch của 暴力 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
暴力
HSK 6
New HSK 6
Tiếng Trung phồn thể
暴力
Thứ tự nét cho 暴力
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 暴力
bạo lực, vũ lực
bàolì
Các ký tự liên quan đến 暴力:
暴
力
Ví dụ câu cho 暴力
非暴力沟通
fēi bàolì gōutōng
giao tiếp bất bạo động
采用暴力
cǎiyòng bàolì
dùng đến bạo lực
家庭暴力
jiātíngbàolì
bạo lực gia đình
暴力行为
bàolìhángwéi
hành vi bạo lực
停止暴力
tíngzhǐ bàolì
ngăn chặn bạo lực
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc