暴露

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 暴露

  1. để lộ, để lộ
    bàolù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

穿得太暴露
chuān dé tài bàolù
ăn mặc quá hở hang
暴露自己
bàolù zìjǐ
để lộ bản thân
阴谋暴露了
yīnmóu bàolù le
âm mưu đã được tiết lộ
暴露自己的企图
bàolù zìjǐ de qǐtú
để chỉ tay của một người
暴露秘密
bàolù mìmì
tiết lộ bí mật

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc