Thứ tự nét
Ví dụ câu
东方露出了曙光
dōngfāng lòuchū le shǔguāng
bình minh đang bắt đầu ló dạng ở phía đông
黎明的曙光出现在地平线上
límíng de shǔguāng chū xiànzài dìpíng xiànshàng
những dấu hiệu đầu tiên của bình minh xuất hiện trên đường chân trời
真理的曙光
zhēnlǐ de shǔguāng
bình minh của sự thật
文明的曙光
wénmíng de shǔguāng
bình minh của nền văn minh