Từ vựng HSK
Dịch của 曲子 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
曲子
HSK 6
Tiếng Trung phồn thể
曲子
Thứ tự nét cho 曲子
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 曲子
bài hát, giai điệu
qǔzi
Các ký tự liên quan đến 曲子:
曲
子
Ví dụ câu cho 曲子
用笛子吹曲子
yòng dízǐ chuī qǔzi
chơi một giai điệu trên cây sáo
谱写曲子
pǔxiě qǔzi
viết nhạc
悦耳的曲子
yuèěrde qǔzi
bài hát hay
弹奏曲子
dànzòu qǔzi
chơi giai điệu
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc