Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 5
>
更换
New HSK 5
更换
Thêm vào danh sách từ
thay đổi
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 更换
thay đổi
gēnghuàn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
更换卫兵队
gēnghuàn wèibīng duì
thay đổi người bảo vệ
更换位置
gēnghuàn wèizhì
thay đổi vị trí
更换主任
gēnghuàn zhǔrèn
thay đổi người quản lý
更换保险丝
gēnghuàn bǎoxiǎnsī
để thay thế cầu chì
更换零件
gēnghuàn língjiàn
để thay thế phụ tùng
Các ký tự liên quan
更
换
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc