更正

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 更正

  1. sửa, sửa
    gēngzhèng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

自动地更正
zìdòng dì gēngzhèng
tự sửa
作必要的更正
zuò bìyàode gēngzhèng
để thực hiện các chỉnh sửa cần thiết
错误的更正
cuòwù de gēngzhèng
sửa lỗi
更正预报
gēngzhèng yùbào
để điều chỉnh dự báo

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc