Từ vựng HSK
Dịch của 更正 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
更正
HSK 6
Tiếng Trung phồn thể
更正
Thứ tự nét cho 更正
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 更正
sửa, sửa
gēngzhèng
Các ký tự liên quan đến 更正:
更
正
Ví dụ câu cho 更正
自动地更正
zìdòng dì gēngzhèng
tự sửa
作必要的更正
zuò bìyàode gēngzhèng
để thực hiện các chỉnh sửa cần thiết
错误的更正
cuòwù de gēngzhèng
sửa lỗi
更正预报
gēngzhèng yùbào
để điều chỉnh dự báo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc