Dịch của 替身 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
替身
Tiếng Trung phồn thể
替身

Thứ tự nét cho 替身

Ý nghĩa của 替身

  1. thay thế
    tìshēn

Các ký tự liên quan đến 替身:

Ví dụ câu cho 替身

我的替身不能接受自己成为另一个人
wǒ de tìshēn bùnéng jiēshòu zìjǐ chéngwéi lìngyī gèrén
Tôi không thể chấp nhận làm người thế chỗ cho người khác
给这个演员找个替身
gěi zhègè yǎnyuán zhǎo gè tìshēn
để tìm một diễn viên thay thế cho diễn viên này
替身演员
tìshēnyǎnyuán
thay thế
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc