月饼

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 月饼

  1. bánh trung thu
    yuèbǐng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这个月饼味道很好
zhègè yuèbǐng wèidào hěnhǎo
bánh trung thu này rất đẹp
蛋黄月饼
dànhuáng yuèbǐng
bánh trung thu lòng đỏ trứng
五仁月饼
wǔrén yuèbǐng
bánh trung thu nhân ngũ vị

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc