Trang chủ>New HSK 2>有一点儿
有一点儿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 有一点儿

  1. một chút
    yǒuyīdiǎnr; yǒuyìdiǎnr
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

有一点儿害怕
yǒuyīdiǎnér hàipà
sợ một chút
有一点儿水
yǒuyīdiǎnér shuǐ
một chút nước
我有一点儿不开心
wǒ yǒuyīdiǎnér bù kāixīn
Tôi hơi không vui

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc