Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 2
>
有一点儿
New HSK 2
有一点儿
Thêm vào danh sách từ
một chút
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 有一点儿
một chút
yǒuyīdiǎnr; yǒuyìdiǎnr
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
有一点儿害怕
yǒuyīdiǎnér hàipà
sợ một chút
有一点儿水
yǒuyīdiǎnér shuǐ
một chút nước
我有一点儿不开心
wǒ yǒuyīdiǎnér bù kāixīn
Tôi hơi không vui
Các ký tự liên quan
有
一
点
儿
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc