有劲儿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 有劲儿

  1. nhiệt tình
    yǒujìnr
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

脚步很有劲儿
jiǎobù hěn yǒu jìnér
bước nhiệt tình
他还挺有劲儿
tā huán tǐng yǒu jìnér
anh ấy vẫn khá nhiệt tình

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc