Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 4
>
有劲儿
New HSK 4
有劲儿
Thêm vào danh sách từ
nhiệt tình
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 有劲儿
nhiệt tình
yǒujìnr
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
脚步很有劲儿
jiǎobù hěn yǒu jìnér
bước nhiệt tình
他还挺有劲儿
tā huán tǐng yǒu jìnér
anh ấy vẫn khá nhiệt tình
Các ký tự liên quan
有
劲
儿
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc