Trang chủ>有味儿

Tiếng Trung giản thể

有味儿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 有味儿

  1. có mùi hôi
    yǒuwèir
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他身上有味儿
tā shēnshàng yǒuwèiér
anh ấy có mùi hôi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc