有害

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 有害

  1. có hại
    yǒuhài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

有害的蚊子
yǒuhàide wénzǐ
muỗi có hại
有害健康的食物
yǒuhài jiànkāngde shíwù
gây hại cho sức khỏe thực phẩm
对身体有害
duì shēntǐ yǒuhài
có hại cho sức khỏe
有害的习惯
yǒuhàide xíguàn
một thói quen có hại
有害影响
yǒuhài yǐngxiǎng
tác động có hại

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc