有幸

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 有幸

  1. để được may mắn
    yǒuxìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

有幸获得冠军
yǒuxìng huòdé guànjūn
may mắn giành được chức vô địch
有幸认识您
yǒuxìng rènshi nín
thật may mắn khi biết bạn
有幸见到自己的偶像
yǒuxìng jiàndào zìjǐ de ǒuxiàng
may mắn được nhìn thấy thần tượng của một người

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc