Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
有幸
New HSK 7-9
有幸
Thêm vào danh sách từ
để được may mắn
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 有幸
để được may mắn
yǒuxìng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
有幸获得冠军
yǒuxìng huòdé guànjūn
may mắn giành được chức vô địch
有幸认识您
yǒuxìng rènshi nín
thật may mắn khi biết bạn
有幸见到自己的偶像
yǒuxìng jiàndào zìjǐ de ǒuxiàng
may mắn được nhìn thấy thần tượng của một người
Các ký tự liên quan
有
幸
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc