有意

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 有意

  1. cố ý; có khuynh hướng
    yǒuyì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

有意的玩忽职守
yǒuyì de wánhū zhíshǒu
cố ý thất bại
不管你有意无意
bùguǎn nǐ yǒuyìwúyì
cho dù bạn có cố ý làm điều đó hay không
对手在有意拖延时间
duìshǒu zài yǒuyì tuōyán shíjiān
kẻ thù cố tình trì hoãn thời gian
他有意跟我过不去
tā yǒuyì gēn wǒ guòbùqù
anh ấy cố tình gây khó khăn cho cuộc sống của tôi
有意隐瞒
yǒuyì yǐnmán
cố tình che giấu
我有意去一趟北京
wǒ yǒuyì qù yītàng běijīng
Tôi có ý định đi Bắc Kinh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc