有所不同

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 有所不同

  1. khác nhau ở một mức độ nào đó
    yǒu suǒ bù tóng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

各国的教育要求有所不同
gèguó de jiàoyù yāoqiú yǒusuǒ bùtóng
yêu cầu giáo dục khác nhau giữa các quốc gia
明年将有所不同
míngnián jiāng yǒusuǒbùtóng
năm tới sẽ khác

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc