有望

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 有望

  1. hy vọng
    yǒuwàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

今年丰收有望
jīnnián fēngshōu yǒuwàng
một vụ thu hoạch bội thu được mong đợi trong năm nay
货币的汇率有望继续上升
huòbì de huìlǜ yǒuwàng jìxù shàngshēng
tỷ giá hối đoái của tiền tệ dự kiến sẽ tiếp tục tăng
我们有望在天黑前到达
wǒmen yǒuwàng zài tiānhēi qián dàodá
hy vọng, chúng tôi sẽ đến trước khi trời tối
有望项目
yǒuwàng xiàngmù
dự án đầy hứa hẹn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc