有机

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 有机

  1. hữu cơ
    yǒujī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

有机农产品
yǒujī nóngchǎnpǐn
Sản phẩm hữu cơ
有机化妆品
yǒujī huàzhuāngpǐn
mỹ phẩm hữu cơ
有机生产
yǒujī shēngchǎn
sản xuất hữu cơ
有机种植的西红柿
yǒujī zhòngzhí de xīhóngshì
cà chua trồng hữu cơ
有机化学
yǒujīhuàxué
hóa học hữu cơ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc