有点儿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 有点儿

  1. một chút
    yǒudiǎnr
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我感到有点儿冷
wǒ gǎndào yǒudiǎnér lěng
Tôi hơi lạnh
我有点儿喜欢他
wǒ yǒudiǎnér xǐhuān tā
Tôi thích anh ấy, đại loại là
有点儿奇怪
yǒudiǎnér qíguài
hơi kỳ lạ
感到有点儿苦恼
gǎndào yǒudiǎnér kǔnǎo
có một chút khó chịu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc