有益

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 有益

  1. hữu ích
    yǒuyì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

有益于社会福利
yǒuyìyú shèhuìfúlì
tốt cho phúc lợi công cộng
有益的读物
yǒuyìde dúwù
tài liệu hữu ích
有益无害
yǒuyì wúhài
hữu ích và vô hại
有益的活动
yǒuyìde huódòng
hoạt động hữu ích
有益于健康
yǒuyìyú jiànkāng
hữu ích cho sức khỏe

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc