有着

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 有着

  1. để có, để sở hữu
    yǒuzhe
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

对于如何解释这些规则有着不同的理解
duìyú rúhé jiěshì zhèixiē guīzé yǒuzhe bùtóngde lǐjiě
có nhiều ý kiến khác nhau về cách giải thích các quy tắc này
经济危机对国家的发展有着直接的影响
jīngjìwēijī duì guójiā de fāzhǎn yǒuzhe zhíjiēde yǐngxiǎng
cuộc khủng hoảng kinh tế ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển của đất nước
采用区块链技术有着很多原因
cǎiyòng qūkuài liàn jìshù yǒuzhe hěnduō yuányīn
có nhiều lý do để sử dụng công nghệ blockchain

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc