Trang chủ>有空儿

Tiếng Trung giản thể

有空儿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 有空儿

  1. có thời gian nghỉ
    yǒukòngr
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

有空儿我们一起去打球
yǒukōngér wǒmen yīqǐqù dǎqiú
chúng ta hãy đi chơi bóng cùng nhau khi chúng ta có thời gian rảnh
你有空儿去吃午饭吗?
nǐ yǒukōngér qù chī wǔfàn ma ?
bạn có rảnh cho bữa trưa không?
我一天都有空儿
wǒ yītiān dū yǒu kòngér
Tôi sẽ rảnh cả ngày
我周末有空儿
wǒ zhōumò yǒu kòngér
Tôi rảnh vào cuối tuần
你今晚有空儿吗?
nǐ jīnwǎn yǒu kòngér ma ?
tối nay bạn có rảnh không?

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc