Tiếng Trung giản thể
有空儿
Thứ tự nét
Ví dụ câu
有空儿我们一起去打球
yǒukōngér wǒmen yīqǐqù dǎqiú
chúng ta hãy đi chơi bóng cùng nhau khi chúng ta có thời gian rảnh
你有空儿去吃午饭吗?
nǐ yǒukōngér qù chī wǔfàn ma ?
bạn có rảnh cho bữa trưa không?
我一天都有空儿
wǒ yītiān dū yǒu kòngér
Tôi sẽ rảnh cả ngày
我周末有空儿
wǒ zhōumò yǒu kòngér
Tôi rảnh vào cuối tuần
你今晚有空儿吗?
nǐ jīnwǎn yǒu kòngér ma ?
tối nay bạn có rảnh không?