服从

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 服从

  1. tuân theo
    fúcóng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

服从法律
fúcóng fǎlǜ
tuân thủ luật pháp
个人利益服从集体利益
gèrénlìyì fúcóng jítǐ lìyì
phụ thuộc lợi ích cá nhân của một người vào lợi ích của tập thể
少数服从多数
shǎoshùfúcóngduōshù
thiểu số tuân theo đa số
服从命令
fúcóng mìnglìng
tuân theo mệnh lệnh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc