服用

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 服用

  1. lấy
    fúyòng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

长期服用药物
chángqī fúyòng yàowù
dùng thuốc dài hạn
妊娠期不要服用药物
rènshēn qī búyào fúyòng yàowù
không dùng thuốc khi mang thai
服用安眠药
fúyòng ānmiányào
uống thuốc ngủ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc