服饰

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 服饰

  1. may mặc
    fúshì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

传统服饰
chuántǒng fúshì
trang phục truyền thống
奢侈品和服饰
shēchǐpǐn hé fúshì
hàng xa xỉ và hàng may mặc
服饰市场
fúshì shìchǎng
thị trường may mặc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc