朗诵

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 朗诵

  1. đọc thuộc lòng
    lǎngsòng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

大声朗诵
dàshēng lǎngsòng
đọc lớn lên
朗诵大赛
lǎngsòng dàsài
thi ngâm thơ
诗歌朗诵
shīgē lǎngsòng
đọc thơ
深情地朗诵
shēnqíng dì lǎngsòng
đọc một cách trìu mến

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc