Thứ tự nét

Ý nghĩa của 望

  1. nhìn vào khoảng không, để nhìn về phía trước
    wàng
  2. hy vọng, ước
    wàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

望梅止渴
wàngméizhǐkě
để làm dịu cơn khát của một người bằng cách nhìn chằm chằm vào quả mận
倚门而望
yǐmén ér wàng
tựa vào cánh cửa và nhìn xa về phía trước
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc