朝代

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 朝代

  1. triều đại
    cháodài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

以前的朝代
yǐqián de cháodài
triều đại trước
朝代循环
cháodài xúnhuán
chu kỳ triều đại
被推翻的朝代
bèi tuīfān de cháodài
triều đại bị lật đổ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc