朝夕相处

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 朝夕相处

  1. ở bên nhau từ sáng đến tối
    zhāo xī xiāng chǔ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我不能和你朝夕相处
wǒ bùnéng hé nǐ zhāoxīxiāngchǔ
Tôi không thể ở bên bạn cả ngày

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc