期间

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 期间

  1. Giai đoạn
    qíjiān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在战争期间
zài zhànzhēng qījiān
trong chiến tranh
春节期间
chūnjiéqījiān
trong lễ hội mùa xuân
在这一期间
zài zhè yī qījiān
trong giai đoạn này

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc