朦胧

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 朦胧

  1. mơ hồ
    ménglóng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

视觉朦胧
shìjué ménglóng
mờ mắt
朦胧地出现
ménglóngdì chūxiàn
hiện ra lờ mờ
朦胧的景色
ménglóngde jǐngsè
quang cảnh mơ hồ
朦胧美
ménglóng měi
vẻ đẹp trong sương mù

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc