木偶

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 木偶

  1. hình ảnh bằng gỗ
    mù'ǒu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

像个木偶一样一动不动
xiàng gè mùǒu yīyàngyīdòngbùdòng
vẫn như một con rối
木偶表演
mùǒu biǎoyǎn
múa rối
提线木偶
tíxiànmùǒu
con rôi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc