木匠

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 木匠

  1. thợ mộc
    mùjiàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

雇个木匠
gù gè mùjiàng
thuê một thợ mộc
乡里来的木匠
xiānglǐ lái de mùjiàng
một thợ mộc từ làng
她父亲是个木匠
tā fùqīn shì gè mùjiàng
cha cô ấy là một thợ mộc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc