木材

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 木材

  1. gỗ củi
    mùcái
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

采伐木材
cǎifá mùcái
khai thác gỗ
木材储量
mùcái chǔliàng
kho gỗ
木材加工
mùcái jiāgōng
chế biến gỗ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc