Tiếng Trung giản thể

末儿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 末儿

  1. băm nhỏ
    mòr
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

用搅拌机把肉搅成末儿
yòng jiǎobànjī bǎ ròujiǎo chéng mòér
sử dụng máy xay để xay thịt
肉末儿
ròumòér
thịt băm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc