Thứ tự nét
Ví dụ câu
狮子本性凶残
shīzǐ běnxìng xiōngcán
bản chất của nó là một con sư tử hung dữ
犯错是人类的本性
fàncuò shì rénlèi de běnxìng
sai lầm là bản chất của con người
他本性中还有阴险的一面
tā běnxìng zhōng huányǒu yīnxiǎnde yīmiàn
có một mặt tối hơn trong bản chất của anh ấy
本性难改
běnxìng nán gǎi
bản chất của chính mình là khó thay đổi
豺狼本性
cháiláng běnxìng
bản chất chó rừng