本身

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 本身

  1. bản thân
    běnshēn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

目的本身
mùdì běnshēn
tự nó kết thúc
本身速度
běnshēn sùdù
tốc độ riêng
就本身而言
jiù běnshēn éryán
bởi bản thân
这个题本身就不对
zhègè tí běnshēn jiù búduì
câu hỏi này không chính xác
物体本身的重量
wùtǐ běnshēn de zhòngliàng
trọng lượng của chính vật đó

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc