Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 5
>
机制
New HSK 5
机制
Thêm vào danh sách từ
cơ chế
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 机制
cơ chế
jīzhì
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
在对话机制的框架内
zài duìhuà jīzhì de kuàngjià nèi
trong khuôn khổ cơ chế đối thoại
加强国际机制
jiāqiáng guójì jīzhì
tăng cường các cơ chế quốc tế
法律机制
fǎlǜ jīzhì
cơ chế lập pháp
争端解决机制
zhēngduān jiějué jīzhì
cơ chế giải quyết tranh chấp
Các ký tự liên quan
机
制
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc