机器人

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 机器人

  1. người máy
    jīqìrén
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

机器人在小说中经常出现
jīqìrén zài xiǎoshuō zhōng jīngcháng chūxiàn
rô bốt xuất hiện khá thường xuyên trong tiểu thuyết
工业机器人
gōngyè jīqìrén
người máy công nghiệp
机器人自动充电功能
jīqìrén zìdòng chōngdiàn gōngnéng
chức năng sạc tự động của robot
明白机器人就像电脑
míngbái jīqìrén jiù xiàng diànnǎo
để nhận ra rằng android giống như một chiếc máy tính

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc