杀害

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 杀害

  1. giết người, giết người
    shāhài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

被杀害的警察
bèi shāhài de jǐngchá
sĩ quan cảnh sát đã bị giết
试图杀害
shìtú shāhài
cố gắng giết
有预谋地杀害
yǒu yùmóu dì shāhài
giết người có dự tính trước
杀害仇人
shāhài chóurén
giết kẻ thù

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc